4301 – 4400 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(4001-5000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
4303Messier 61Thiên hà xoắn ốcXử Nữ12h 21m 55.0s+04° 28′ 29″10,9
4308Thiên hà elipHậu Phát12h 21m 56.9s+30° 04′ 27″14.3
4309Thiên hà dạng thấu kínhXử Nữ12h 22m 12.4s+07° 08′ 38″14.3
4314Thiên hà xoắn ốcHậu Phát12h 22m 32.0s+29° 53′ 44″11,5
4319Thiên hà xoắn ốcThiên Long12h 21m 44.1s+75° 19′ 21″13.0
4321Messier 100Thiên hà xoắn ốcHậu Phát12h 22m 55.0s+15° 49′ 20″10,6
4325Cụm thiên hà12h 23m 06.68s+10° 37′ 16.3″
4374Messier 84Thiên hà elipXử Nữ12h 25m 03.7s+12° 53′ 13″10,8
4382Messier 85Thiên hà dạng thấu kínhHậu Phát12h 25m 24.2s+18° 11′ 27″10,2
4395Thiên hà xoắn ốcLạp Khuyển12h 25m 48.9s+33° 32′ 48″11,7